1. Các biến chứng thường gặp của bệnh tiểu đường:
-
Bệnh tim mạch:
+ Bệnh động mạch vành: Tiểu đường làm tăng nguy cơ bị xơ vữa động mạch, có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim.
+ Đột quỵ: Nguy cơ đột quỵ cũng cao hơn do tăng huyết áp và tổn thương mạch máu.
-
Bệnh thận: Tiểu đường có thể gây ra bệnh thận mãn tính, đôi khi dẫn đến suy thận. Bệnh thận có thể làm giảm khả năng lọc chất thải và nước ra khỏi cơ thể.
-
Bệnh mắt: Biến chứng về mắt như bệnh võng mạc tiểu đường có thể gây ra mất thị lực hoặc thậm chí mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.
-
Bệnh thần kinh đái tháo đường:
+ Bệnh thần kinh ngoại biên: bệnh thần kinh thường gặp nhất ở bệnh nhân tiểu đường, ảnh hưởng trên dây thần kinh bàn chân và cẳng chân, một số trường hợp bị ở bàn tay và cẳng tay. Khoảng ⅓ đến ½ bệnh nhân tiểu đường có biến chứng thần kinh ngoại biên.Triệu chứng bệnh bao gồm: tê, ngứa, mất cảm giác bàn chân,…
+ Bệnh thần kinh tự chủ: Ảnh hưởng đến thần kinh tự chủ của hệ tiêu hóa, tim mạch, tiết niệu, cơ quan sinh dục, mắt, tuyến mồ hôi… gây mất khả năng nhận biết dấu hiệu hạ đường huyết.
+ Bệnh đơn dây thần kinh: Tổn thương các dây thần kinh đơn lẻ thường gặp ở tay, đầu, thân mình hoặc chân. Tổn thương chèn ép lên dây thần kinh gây hội chứng ống cổ tay làm đau, tê, teo cơ bàn tay…
+ Bệnh đám rối – rễ thần kinh: Tổn thương dây thần kinh gây teo cơ. Bệnh đa dây thần kinh, biểu hiện đau một bên đùi, sụt cân, yếu vận động.
-
Nhiễm trùng: Người tiểu đường có thể dễ bị nhiễm trùng hơn, đặc biệt là ở da, đường tiết niệu và các vết thương có thể chậm lành.
-
Bệnh về chân: Do tổn thương thần kinh và tuần hoàn kém, người tiểu đường có thể gặp các vấn đề về chân, từ nhiễm trùng đến loét và biến chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến cắt cụt chi.
-
Hạ đường huyết (hypoglycemia): Đôi khi, người bệnh có thể gặp phải tình trạng hạ đường huyết, điều này có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, run rẩy, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến mất ý thức.
- Nhiễm toan ceton: biến chứng cấp tính của bệnh đái tháo đường do tăng đường huyết trong thời gian dài không kiểm soát, tăng ceton trong máu và nhiễm toan chuyển hóa. Đường trong máu cao tăng áp lực thẩm thấu niệu với mất nhiều nước và điện giải. Biểu hiện: nôn, buồn nôn, đau bụng, hôn mê thậm chí tử vong.
2. Cách phòng ngừa bệnh đái tháo đường:
- Phòng ngừa bệnh tiểu đường, đặc biệt là tiểu đường type 2, có thể thực hiện thông qua việc thay đổi lối sống và các thói quen lành mạnh. Dưới đây là một số cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường:
* Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh:
- Ăn nhiều rau củ và trái cây: Chọn các loại rau xanh, trái cây tươi, và các loại hạt.
- Chọn ngũ cốc nguyên hạt: Thay thế các sản phẩm từ ngũ cốc tinh chế (như bánh mì trắng) bằng ngũ cốc nguyên hạt (như bánh mì nguyên cám, gạo lứt).
- Giảm tiêu thụ đường và thực phẩm chế biến sẵn: Hạn chế ăn thực phẩm có nhiều đường tinh luyện, thức ăn nhanh, và đồ ăn vặt.
- Ăn chất béo lành mạnh: Chọn chất béo từ nguồn thực phẩm như dầu ô liu, quả bơ, và các loại hạt. Giảm tiêu thụ chất béo bão hòa và chất béo trans.
* Tập thể dục đều đặn:
- Hoạt động thể chất thường xuyên: Cố gắng thực hiện ít nhất 30 phút - 1 tiếng hoạt động thể chất vừa phải mỗi ngày như đi bộ nhanh, đạp xe, hoặc bơi lội.
* Duy trì cân nặng lý tưởng:
- Giảm cân nếu cần thiết: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Ngay cả việc giảm từ 5-10% trọng lượng cơ thể cũng có thể có lợi.
- Theo dõi chỉ số khối cơ thể (BMI): Giữ BMI trong khoảng mức khỏe mạnh là một chỉ số tốt của việc duy trì cân nặng hợp lý.
* Kiểm soát căng thẳng:
- Thực hành các kỹ thuật thư giãn: Yoga, thiền, hoặc các hoạt động giảm căng thẳng khác có thể giúp điều chỉnh mức độ căng thẳng và ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ từ 7-9 giờ mỗi đêm giúp duy trì sức khỏe tổng thể và cân bằng hormone.
* Theo dõi sức khỏe định kỳ:
- Kiểm tra đường huyết: Nếu bạn có yếu tố nguy cơ cao, chẳng hạn như tiền sử gia đình hoặc béo phì, hãy kiểm tra mức đường huyết thường xuyên để phát hiện sớm các vấn đề.
- Theo dõi huyết áp và cholesterol: Kiểm tra các chỉ số này thường xuyên giúp đánh giá và quản lý nguy cơ bệnh tim mạch, liên quan đến bệnh tiểu đường.
* Tránh hút thuốc và giảm uống rượu:
- Ngừng hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và nhiều vấn đề sức khỏe khác.
- Giảm uống rượu: Uống rượu quá mức có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết và sức khỏe tổng thể.
* Tìm hiểu và giáo dục bản thân:
- Nâng cao kiến thức về bệnh tiểu đường: Hiểu biết về bệnh tiểu đường và các yếu tố nguy cơ giúp bạn thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn.
----> Áp dụng những biện pháp này không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống.
3. Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh đái tháo đường:
* Chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp:
- Ngũ cốc nguyên hạt: Sử dụng các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, bánh mì nguyên cám, và yến mạch thay vì ngũ cốc tinh chế.
- Rau củ và trái cây: Chọn các loại rau xanh, củ quả và trái cây ít đường. Trái cây như táo, lê, cam, quýt và dâu thường có chỉ số đường huyết thấp hơn. Rau xanh như rau chân vịt, cà chua, dưa leo, bắp cải, súp lơ,...
* Ăn cân bằng các nhóm thực phẩm:
- Chất đạm: Bao gồm thịt nạc, cá, gia cầm, đậu hạt, và sản phẩm từ sữa ít béo. Các nguồn đạm giúp duy trì cơ bắp và cảm giác no lâu hơn.
- Chất béo lành mạnh: Lựa chọn các loại chất béo từ nguồn thực phẩm như dầu ô liu, quả bơ, và các loại hạt. Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo trans.
- Carbohydrate phức tạp: Chọn các loại thực phẩm có chứa carbohydrate phức tạp và chất xơ, chẳng hạn như các loại đậu, khoai lang, và các loại rau xanh.
* Giám sát và kiểm soát khẩu phần ăn:
- Kiểm soát khẩu phần: Đo lường lượng thực phẩm và tuân thủ kích thước khẩu phần phù hợp để duy trì cân nặng và kiểm soát đường huyết.
- Ăn thường xuyên và đều đặn: Thay vì ăn ba bữa lớn, bạn có thể chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để giúp duy trì mức đường huyết ổn định.
* Hạn chế thực phẩm và đồ uống có chứa đường:
- Tránh thực phẩm chế biến sẵn và đồ ngọt: Hạn chế tiêu thụ kẹo, bánh quy, đồ uống có đường, và các loại thực phẩm chế biến sẵn có chứa đường tinh luyện.
- Chọn các loại đồ uống không đường: Nước, trà không đường, và cà phê không đường là lựa chọn tốt hơn so với đồ uống có đường hoặc nước ngọt.
* Bổ sung chất xơ:
- Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp kiểm soát đường huyết bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thu carbohydrate. Bao gồm rau xanh, trái cây tươi, các loại đậu, và ngũ cốc nguyên hạt trong chế độ ăn.
* Chú ý đến lượng muối và natri:
- Hạn chế muối: Để kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ bệnh tim, hãy giảm lượng muối trong chế độ ăn uống. Tránh thực phẩm chế biến sẵn và thực phẩm đóng hộp có chứa nhiều natri.
* Chú ý đến lượng chất béo:
- Chọn chất béo lành mạnh: Sử dụng các loại chất béo không bão hòa từ dầu thực vật, hạt, và quả bơ thay vì chất béo bão hòa từ thịt mỡ và các sản phẩm từ sữa toàn phần.
* Theo dõi phản ứng của cơ thể:
- Theo dõi đường huyết: Kiểm tra mức đường huyết thường xuyên để điều chỉnh chế độ ăn uống và thuốc theo yêu cầu.
- Điều chỉnh chế độ ăn: Dựa trên phản ứng của cơ thể với thực phẩm và mức đường huyết, bạn có thể cần điều chỉnh chế độ ăn uống của mình để đạt được kết quả tốt nhất.
* Tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia dinh dưỡng:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng: Họ có thể giúp bạn thiết kế chế độ ăn uống phù hợp với nhu cầu sức khỏe cá nhân và điều kiện cụ thể của bạn.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết ! Hi vọng những thông tin kiến thức trên có thể giúp íhc được cho bạn. Chúc bạn có một sức khỏe thật khỏe mạnh và năng lượng nhé.